🌟 루비 (ruby)

Danh từ  

1. 붉은빛을 띤 투명한 보석.

1. HỒNG NGỌC: Đá quý trong suốt có ánh màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 루비 귀걸이.
    Ruby earrings.
  • 루비 목걸이.
    Ruby necklace.
  • 승규는 여자 친구에게 루비가 박힌 반지를 선물하며 청혼했다.
    Seung-gyu proposed to his girlfriend, giving her a ring with ruby on it.
  • 그 여배우는 하얀색 드레스에 루비 목걸이를 하고 시상식에 참석했다.
    The actress attended the awards ceremony wearing a white dress and a ruby necklace.

🗣️ 루비 (ruby) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)