🌟 루비 (ruby)
Danh từ
🗣️ 루비 (ruby) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄹㅂ: Initial sound 루비
-
ㄹㅂ (
로봇
)
: 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 행동이나 작업 등을 할 수 있도록 만든 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc được chế tạo tương tự như hình dáng con người hay một bộ phận của cơ thể để có thể thực hiện hành động hay thao tác mà con người thực hiện. -
ㄹㅂ (
리본
)
: 머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠.
☆☆
Danh từ
🌏 DẢI RUY BĂNG, NƠ: Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v... -
ㄹㅂ (
레벨
)
: 일정한 수준이나 정도.
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, MỨC, CẤP ĐỘ: Mức độ hay trình độ nhất định. -
ㄹㅂ (
럭비
)
: 15명이 한 팀이 되어 길쭉한 공을 손에 들거나 발로 차면서 상대편의 골에 넣어 점수를 얻는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG BẦU DỤC: Môn thi đấu 15 người thành một đội cầm bóng dài bằng tay hoặc đá bằng chân, đưa bóng vào khung thành của đối phương và ghi điểm. -
ㄹㅂ (
로비
)
: 호텔이나 극장 등에서, 응접실이나 통로를 겸한 넓은 공간.
Danh từ
🌏 TIỀN SẢNH: Không gian rộng kiêm phòng đón khách hay lối đi ở khách sạn hay rạp hát.... -
ㄹㅂ (
루비
)
: 붉은빛을 띤 투명한 보석.
Danh từ
🌏 HỒNG NGỌC: Đá quý trong suốt có ánh màu đỏ.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197)