🌟 루비 (ruby)

Danh từ  

1. 붉은빛을 띤 투명한 보석.

1. HỒNG NGỌC: Đá quý trong suốt có ánh màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 루비 귀걸이.
    Ruby earrings.
  • Google translate 루비 목걸이.
    Ruby necklace.
  • Google translate 승규는 여자 친구에게 루비가 박힌 반지를 선물하며 청혼했다.
    Seung-gyu proposed to his girlfriend, giving her a ring with ruby on it.
  • Google translate 그 여배우는 하얀색 드레스에 루비 목걸이를 하고 시상식에 참석했다.
    The actress attended the awards ceremony wearing a white dress and a ruby necklace.

루비: ruby,ルビー,rubis,rubí,روبي,бадмаараг,hồng ngọc,ทับทิม, พลอยสีแดง,mirah, batu mirah,рубин,红宝石,

🗣️ 루비 (ruby) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)