🌟 만회하다 (挽回 하다)

Động từ  

1. 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.

1. VÃN HỒI, CỨU VÃN: Khiến cho những thứ như cái đã mất, cái sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái vốn có hay thay thế bằng cái khác phù hợp với nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만회할 기회.
    Opportunity to redeem.
  • 만회할 방법.
    A way to make up for it.
  • 성적을 만회하다.
    Redeem one's performance.
  • 손실을 만회하다.
    Make up for the loss.
  • 실수를 만회하다.
    Make up for a mistake.
  • 잘못을 만회하다.
    To make up for a mistake.
  • 패배를 만회하다.
    Make up for defeat.
  • 겨우 만회하다.
    Barely make up.
  • 가까스로 만회하다.
    Barely make up.
  • 한번 성적이 떨어지면 다시 만회하기가 어렵다.
    Once your grades fall, it's hard to make up for them again.
  • 우리 팀은 두 골을 만회하며 승부를 다시 원점으로 돌려 놓았다.
    Our team recovered two goals and put the game back to square one.
  • 요즘 왜 그렇게 과장님을 피해 다니는 거야?
    Why are you avoiding the chief so much these days?
    뒤처진 영업 실적을 만회하기 전까지는 부장님을 뵐 면목이 없어서 그래.
    It's because i can't see the manager until i make up for my lagging sales.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만회하다 (만회하다) 만회하다 (만훼하다)
📚 Từ phái sinh: 만회(挽回): 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞…

🗣️ 만회하다 (挽回 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)