🌟 만회하다 (挽回 하다)

Động từ  

1. 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.

1. VÃN HỒI, CỨU VÃN: Khiến cho những thứ như cái đã mất, cái sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái vốn có hay thay thế bằng cái khác phù hợp với nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만회할 기회.
    Opportunity to redeem.
  • Google translate 만회할 방법.
    A way to make up for it.
  • Google translate 성적을 만회하다.
    Redeem one's performance.
  • Google translate 손실을 만회하다.
    Make up for the loss.
  • Google translate 실수를 만회하다.
    Make up for a mistake.
  • Google translate 잘못을 만회하다.
    To make up for a mistake.
  • Google translate 패배를 만회하다.
    Make up for defeat.
  • Google translate 겨우 만회하다.
    Barely make up.
  • Google translate 가까스로 만회하다.
    Barely make up.
  • Google translate 한번 성적이 떨어지면 다시 만회하기가 어렵다.
    Once your grades fall, it's hard to make up for them again.
  • Google translate 우리 팀은 두 골을 만회하며 승부를 다시 원점으로 돌려 놓았다.
    Our team recovered two goals and put the game back to square one.
  • Google translate 요즘 왜 그렇게 과장님을 피해 다니는 거야?
    Why are you avoiding the chief so much these days?
    Google translate 뒤처진 영업 실적을 만회하기 전까지는 부장님을 뵐 면목이 없어서 그래.
    It's because i can't see the manager until i make up for my lagging sales.

만회하다: recover; regain,ばんかいする【挽回する】,rétablir, redresser, améliorer,recuperar,يستعيد,буцаан авах, эргүүлэн авах,vãn hồi, cứu vãn,ได้คืน, ได้กลับคืน, เอากลับคืน, ฟื้นคืนสภาพเดิม,merestorasi, memulihkan, mengembalikan, menyembuhkan,возвращать; восстанавливать; возмещать; исправлять; выправлять,挽回,扭转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만회하다 (만회하다) 만회하다 (만훼하다)
📚 Từ phái sinh: 만회(挽回): 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞…

🗣️ 만회하다 (挽回 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15)