🌟 명배우 (名俳優)

Danh từ  

1. 훌륭한 연기로 이름난 배우.

1. DIỄN VIÊN NỔI TIẾNG, DIỄN VIÊN LỪNG DANH: Diễn viên nổi danh với diễn xuất xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고의 명배우.
    Best actor.
  • 명배우의 연기.
    The acting of a master actor.
  • 명배우의 출연.
    Appearance of a great actor.
  • 명배우가 연기하다.
    A master actor plays.
  • 명배우가 출연하다.
    Star actors appear.
  • 그 배우는 한때 대한민국에서 한 시대를 풍미하던 명배우였다.
    The actor was once a great actor who enjoyed an era in korea.
  • 이 작품은 개성 있고 매력적인 캐릭터들을 완벽히 소화해 낸 명배우들의 연기가 돋보인다.
    This work highlights the performances of famous actors who have perfectly portrayed unique and attractive characters.
  • 오늘 소개해 드릴 영화는 벌써 삼십 년도 더 된 명작이죠?
    The movie i'm going to introduce today is a masterpiece that's more than 30 years old, right?
    네. 당시 신인 배우였던 주인공들이 지금은 이 시대의 명배우로 손꼽히고 있죠.
    Yeah. the main characters, who were new actors at the time, are now considered to be the best actors of this era.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명배우 (명배우)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)