🌟 명소 (名所)

  Danh từ  

1. 아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소.

1. ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광 명소.
    Tourist attraction.
  • 세계적 명소.
    A world-class attraction.
  • 아름다운 명소.
    Beautiful landmarks.
  • 명소 탐방.
    A tour of landmarks.
  • 명소를 찾다.
    Find a landmark.
  • 명소에 가다.
    Go to a landmark.
  • 이곳은 예술가들이 모여 만든 마을로 유명한 관광 명소이다.
    This is a tourist attraction famous for being a village created by artists.
  • 최근 서울의 주요 명소들이 드라마의 배경으로 쓰이며 더 많은 관광객들을 끌어모으고 있다.
    Recently, major attractions in seoul have been used as the backdrop for dramas, attracting more tourists.
  • 경주로 수학여행을 다녀오니 좋았니?
    Did you enjoy your school trip to gyeongju?
    네. 특히 역사적인 명소들을 보며 많은 것을 배울 수 있어 더 좋았어요.
    Yes, it was especially good to learn a lot from the historical attractions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명소 (명소)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 명소 (名所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)