🌟 명소 (名所)

  Danh từ  

1. 아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소.

1. ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 명소.
    Tourist attraction.
  • Google translate 세계적 명소.
    A world-class attraction.
  • Google translate 아름다운 명소.
    Beautiful landmarks.
  • Google translate 명소 탐방.
    A tour of landmarks.
  • Google translate 명소를 찾다.
    Find a landmark.
  • Google translate 명소에 가다.
    Go to a landmark.
  • Google translate 이곳은 예술가들이 모여 만든 마을로 유명한 관광 명소이다.
    This is a tourist attraction famous for being a village created by artists.
  • Google translate 최근 서울의 주요 명소들이 드라마의 배경으로 쓰이며 더 많은 관광객들을 끌어모으고 있다.
    Recently, major attractions in seoul have been used as the backdrop for dramas, attracting more tourists.
  • Google translate 경주로 수학여행을 다녀오니 좋았니?
    Did you enjoy your school trip to gyeongju?
    Google translate 네. 특히 역사적인 명소들을 보며 많은 것을 배울 수 있어 더 좋았어요.
    Yes, it was especially good to learn a lot from the historical attractions.

명소: famous place; tourist attraction,めいしょ・などころ【名所】,site célèbre, site historique, haut lieu,emblema, atracción,مكان مشهور,алдартай газар, нэртэй газар,địa danh nổi tiếng,สถานที่ที่มีชื่อเสียง, สถานที่โด่งดัง,tempat terkenal,достопримечательное место,名胜,景点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명소 (명소)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 명소 (名所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)