🌟 명승부 (名勝負)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명승부 (
명승부
)
🌷 ㅁㅅㅂ: Initial sound 명승부
-
ㅁㅅㅂ (
무승부
)
: 경기나 내기에서, 어느 한쪽이 이기거나 지지 않고 서로 비김.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT PHÂN THẮNG BẠI, SỰ HÒA NHAU: Việc không bên nào thắng hay thua mà ngang sức nhau trong trận đấu hay cá cược. -
ㅁㅅㅂ (
만성병
)
: 증세가 심하지 않으면서 오래 끌고 잘 낫지 않는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH MÃN TÍNH: Bệnh mà triệu chứng không nghiêm trọng mà lại kéo dài và không đỡ. -
ㅁㅅㅂ (
명상법
)
: 조용하고 평온한 상태에서 생각에 깊이 빠져 드는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP THIỀN: Phương pháp chìm sâu vào suy nghĩ trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh. -
ㅁㅅㅂ (
명승부
)
: 경기에서 극적으로 멋있게 이기고 지는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU ĐẸP, SỰ TRANH TÀI THẮNG THUA ĐẸP MẮT: Việc thắng và thua hấp dẫn với nhiều kịch tính trong thi đấu. -
ㅁㅅㅂ (
묵사발
)
: 묵을 담은 그릇.
Danh từ
🌏 MUKSABAL; BÁT THẠCH: Bát đựng thạch.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10)