🌟 명승부 (名勝負)

Danh từ  

1. 경기에서 극적으로 멋있게 이기고 지는 것.

1. SỰ THI ĐẤU ĐẸP, SỰ TRANH TÀI THẮNG THUA ĐẸP MẮT: Việc thắng và thua hấp dẫn với nhiều kịch tính trong thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고의 명승부.
    The best game ever.
  • 짜릿한 명승부.
    A thrilling match.
  • 명승부가 나다.
    There is a good fight.
  • 명승부를 펼치다.
    Play a great game.
  • 명승부로 꼽다.
    Count it as a fine game.
  • 전문가들은 그 야구 경기를 역대 최고의 명승부로 꼽았다.
    Experts named the baseball game the best game of all time.
  • 두 선수는 한 치의 양보도 없는 경기를 펼쳐 굉장한 명승부를 만들어 냈다.
    The two players played a game without a single concession, creating a great match.
  • 양 선수가 경기를 끝내고 악수를 하고 있습니다.
    Both players are shaking hands after the game.
    네, 정말 명승부를 펼친 두 선수죠.
    Yeah, they're two really great players.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명승부 (명승부)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)