🌟 명승부 (名勝負)

Danh từ  

1. 경기에서 극적으로 멋있게 이기고 지는 것.

1. SỰ THI ĐẤU ĐẸP, SỰ TRANH TÀI THẮNG THUA ĐẸP MẮT: Việc thắng và thua hấp dẫn với nhiều kịch tính trong thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 명승부.
    The best game ever.
  • Google translate 짜릿한 명승부.
    A thrilling match.
  • Google translate 명승부가 나다.
    There is a good fight.
  • Google translate 명승부를 펼치다.
    Play a great game.
  • Google translate 명승부로 꼽다.
    Count it as a fine game.
  • Google translate 전문가들은 그 야구 경기를 역대 최고의 명승부로 꼽았다.
    Experts named the baseball game the best game of all time.
  • Google translate 두 선수는 한 치의 양보도 없는 경기를 펼쳐 굉장한 명승부를 만들어 냈다.
    The two players played a game without a single concession, creating a great match.
  • Google translate 양 선수가 경기를 끝내고 악수를 하고 있습니다.
    Both players are shaking hands after the game.
    Google translate 네, 정말 명승부를 펼친 두 선수죠.
    Yeah, they're two really great players.

명승부: good game,めいしょうぶ【名勝負】,très beau match,buen juego, buena competición,مباراة ممتازة,нэр төртэй ялалт,ялагдалт,sự thi đấu đẹp, sự tranh tài thắng thua đẹp mắt,การแพ้และชนะอย่างสมเกียรติ,kemenangan dan kekalahan,невероятный поединок; невероятный матч,精彩的比赛,经典赛事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명승부 (명승부)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197)