🌟 명승부 (名勝負)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명승부 (
명승부
)
🌷 ㅁㅅㅂ: Initial sound 명승부
-
ㅁㅅㅂ (
무승부
)
: 경기나 내기에서, 어느 한쪽이 이기거나 지지 않고 서로 비김.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT PHÂN THẮNG BẠI, SỰ HÒA NHAU: Việc không bên nào thắng hay thua mà ngang sức nhau trong trận đấu hay cá cược. -
ㅁㅅㅂ (
만성병
)
: 증세가 심하지 않으면서 오래 끌고 잘 낫지 않는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH MÃN TÍNH: Bệnh mà triệu chứng không nghiêm trọng mà lại kéo dài và không đỡ. -
ㅁㅅㅂ (
명상법
)
: 조용하고 평온한 상태에서 생각에 깊이 빠져 드는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP THIỀN: Phương pháp chìm sâu vào suy nghĩ trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh. -
ㅁㅅㅂ (
명승부
)
: 경기에서 극적으로 멋있게 이기고 지는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU ĐẸP, SỰ TRANH TÀI THẮNG THUA ĐẸP MẮT: Việc thắng và thua hấp dẫn với nhiều kịch tính trong thi đấu. -
ㅁㅅㅂ (
묵사발
)
: 묵을 담은 그릇.
Danh từ
🌏 MUKSABAL; BÁT THẠCH: Bát đựng thạch.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197)