🌟 몸져눕다

Động từ  

1. 병이나 마음 속의 괴로움으로 인해 몸에 힘이 빠져 누워 지내다.

1. NẰM BẸP: Kiệt sức và nằm một chỗ do bệnh tật hoặc phiền muộn trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸져누워 일어나지 못하다.
    Can't get up in bed.
  • 과로로 몸져눕다.
    Down with overwork.
  • 충격으로 몸져눕다.
    Lie down in shock.
  • 울화병으로 몸져눕다.
    Lie down in a fit of anger.
  • 자리에 몸져눕다.
    Lie down in one's seat.
  • 나는 시험을 앞두고 과로로 몸져눕는 바람에 결국 시험을 치르지 못했다.
    I was laid down with overwork ahead of the test, so i couldn't take the test.
  • 지독한 병에 걸린 지수는 통증을 견디지 못해 몸져누워 있는 날이 많았다.
    Jisoo, who had a terrible disease, was often lying on her back because she could not endure the pain.
  • 일 좀 쉬엄쉬엄하세요. 그러다 몸져눕겠어요.
    Take it easy. i'm going to get sick.
    내 몸은 내가 잘 아니까 걱정하지 마.
    I know my body well, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸져눕다 (몸저눕따) 몸져누워 (몸저누워) 몸져누우니 (몸저누우니) 몸져눕는 (몸저눔는)

🗣️ 몸져눕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)