🌟 몸져눕다

Động từ  

1. 병이나 마음 속의 괴로움으로 인해 몸에 힘이 빠져 누워 지내다.

1. NẰM BẸP: Kiệt sức và nằm một chỗ do bệnh tật hoặc phiền muộn trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸져누워 일어나지 못하다.
    Can't get up in bed.
  • Google translate 과로로 몸져눕다.
    Down with overwork.
  • Google translate 충격으로 몸져눕다.
    Lie down in shock.
  • Google translate 울화병으로 몸져눕다.
    Lie down in a fit of anger.
  • Google translate 자리에 몸져눕다.
    Lie down in one's seat.
  • Google translate 나는 시험을 앞두고 과로로 몸져눕는 바람에 결국 시험을 치르지 못했다.
    I was laid down with overwork ahead of the test, so i couldn't take the test.
  • Google translate 지독한 병에 걸린 지수는 통증을 견디지 못해 몸져누워 있는 날이 많았다.
    Jisoo, who had a terrible disease, was often lying on her back because she could not endure the pain.
  • Google translate 일 좀 쉬엄쉬엄하세요. 그러다 몸져눕겠어요.
    Take it easy. i'm going to get sick.
    Google translate 내 몸은 내가 잘 아니까 걱정하지 마.
    I know my body well, so don't worry.

몸져눕다: be sick in bed; be laid up,とこにつく【床に就く】。がしょうする【臥床する】,s'aliter,quedarse en cama,يستلقي بسبب المرض,хэвтэрт орох,nằm bẹp,ล้มหมอนนอนเสื่อ, ล้มป่วย,terbaring karena sakit,слечь; свалиться,卧病,卧床,病倒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸져눕다 (몸저눕따) 몸져누워 (몸저누워) 몸져누우니 (몸저누우니) 몸져눕는 (몸저눔는)

🗣️ 몸져눕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)