🌟 몸치장 (몸 治粧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸치장 (
몸치장
)
📚 Từ phái sinh: • 몸치장하다: 몸을 보기 좋고 맵시 있게 하려고 치장을 하다.
🌷 ㅁㅊㅈ: Initial sound 몸치장
-
ㅁㅊㅈ (
멸치젓
)
: 멸치를 소금에 짜게 절여 발효시킨 음식.
Danh từ
🌏 MYEOLCHIJEOT; NƯỚC MẮM CÁ CƠM: Loại thực phẩm làm bằng cá cơm ướp muối thật mặn rồi ủ lên men. -
ㅁㅊㅈ (
목초지
)
: 가축의 먹이가 되는 풀이 많이 난 땅.
Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ, BÃI CỎ: Vùng đất có nhiều cây làm thức ăn của gia súc. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẶT VÃNH, MANG TÍNH THỨ YẾU: Mang tính nhỏ nhặt, không quan trọng hay không phải là căn bản của vấn đề. -
ㅁㅊㅈ (
망치질
)
: 망치로 무엇을 두드리거나 박는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG BÚA: Việc đóng hay đập vào cái gì bằng cái búa. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한 것.
Danh từ
🌏 SỰ VẶT VÃNH, THỨ YẾU: Điều nhỏ nhặt hay không đáng kể, không quan trọng hay không phải là căn bản. -
ㅁㅊㅈ (
몸치장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ LÀM DÁNG: Việc làm cho người trông đẹp lên bằng quần áo, đồ trang điểm, trang sức.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151)