🌟 몸치장 (몸 治粧)

Danh từ  

1. 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.

1. SỰ LÀM ĐẸP, SỰ LÀM DÁNG: Việc làm cho người trông đẹp lên bằng quần áo, đồ trang điểm, trang sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호사스러운 몸치장.
    Luxurious grooming.
  • Google translate 몸치장이 수수하다.
    Unpretty groomed.
  • Google translate 몸치장이 요란하다.
    Loudly groomed.
  • Google translate 몸치장을 하다.
    Dress up.
  • Google translate 몸치장에 신경 쓰다.
    Be careful about grooming.
  • Google translate 일반적으로 첫인상은 옷차림이나 몸치장과 큰 관련이 있다.
    In general, first impressions are largely related to dress or grooming.
  • Google translate 청소년들은 사춘기가 되면 흔히 몸치장에 신경을 쓰기 시작한다.
    Teenagers often begin to care about grooming when they reach puberty.
  • Google translate 지수야, 너는 왜 몸치장에 관심이 없어?
    Jisoo, why aren't you interested in grooming?
    Google translate 나는 옷을 사거나 화장을 하는 데 시간과 돈을 들이는 게 좀 아깝게 느껴지거든.
    I feel a bit of a waste of time and money buying clothes and putting on makeup.
Từ đồng nghĩa 몸단장(몸丹粧): 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Từ đồng nghĩa 몸차림: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.

몸치장: preening; grooming,みじたく【身支度】。みごしらえ【身拵え】。みじまい【身仕舞】。みづくろい【身繕い】,présentation, toilette, tenue, apparence,arreglo del cuerpo, decoración del cuerpo,تزيين الجسم,гоёо, гоёх, гоёж гоодох, үс зүсээ янзлах,sự làm đẹp, sự làm dáng,การตกแต่งร่างกาย, การประดับร่างกาย, การเสริมแต่งร่างกาย, การใส่เสื้อผ้า,dandan diri,,衣着打扮,装束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸치장 (몸치장)
📚 Từ phái sinh: 몸치장하다: 몸을 보기 좋고 맵시 있게 하려고 치장을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81)