🌟 무감각 (無感覺)

Danh từ  

1. 아무런 감정이나 느낌이 없음.

1. SỰ KHÔNG CÓ CẢM GIÁC, SỰ VÔ CẢM: Sự không có cảm xúc hay cảm tình nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무감각 상태.
    A state of numbness.
  • 무감각 증상.
    Symptoms of numbness.
  • 무감각을 깨닫다.
    Realize numbness.
  • 무감각에 빠지다.
    Fall into numbness.
  • 허리를 다친 후 방치했더니 다리의 무감각이 심해져 지수는 결국 병원을 찾았다.
    After hurting her back, she left it unattended, and her legs became numb, so ji-su finally went to the hospital.
  • 저 사람은 좀처럼 웃지도, 울지도, 화내지도 않는 것 같아.
    I don't think he smiles, cries, or gets angry.
    그러게. 저렇게 무감각인 사람도 있구나.
    Yeah. some people are so insensitive.

2. 주위의 상황에 관심이 없음.

2. SỰ KHÔNG CÓ CẢM GIÁC, SỰ VÔ CẢM: Sự không quan tâm đến tình hình xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상황에 대한 무감각.
    Insensitivity to the situation.
  • 정치에 대한 무감각.
    Insensitivity to politics.
  • 무감각을 비판하다.
    Criticize senselessness.
  • 무감각을 질타하다.
    Blame for insensitivity.
  • 환경에 대한 무감각이 자연 파괴를 부른다.
    Insensitivity to the environment calls for natural destruction.
  • 자동차에 결함이 있음에도 아무런 조치를 취하지 않았다는 사실에 언론은 그 기업의 오만과 무감각을 질타했다.
    The media lashed out at the company's arrogance and insensitivity for not taking any action even though the car was defective.
  • 혼자 사는 노인이 죽었는데 한 달이나 아무도 몰랐다니!
    An old man living alone died and no one knew for a month!
    이웃에 대한 무관심과 무감각이 무정한 사회를 만든 거지.
    The indifference and insensitivity to our neighbors created a heartless society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무감각 (무감각) 무감각이 (무감가기) 무감각도 (무감각또) 무감각만 (무감강만)
📚 Từ phái sinh: 무감각하다(無感覺하다): 아무런 감정이나 느낌이 없다., 주위의 상황에 관심이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)