🌟 무감각 (無感覺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무감각 (
무감각
) • 무감각이 (무감가기
) • 무감각도 (무감각또
) • 무감각만 (무감강만
)
📚 Từ phái sinh: • 무감각하다(無感覺하다): 아무런 감정이나 느낌이 없다., 주위의 상황에 관심이 없다.
🌷 ㅁㄱㄱ: Initial sound 무감각
-
ㅁㄱㄱ (
물고기
)
: 물에서 사는, 아가미와 지느러미와 비늘이 있는 척추동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ: Động vật có xương sống, sống ở nước, có vây, mang và vảy. -
ㅁㄱㄱ (
맹공격
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG TÀN BẠO, SỰ TẤN CÔNG HUNG ÁC, SỰ TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Sự tấn công vào quân địch một cách dữ dội và tàn bạo. -
ㅁㄱㄱ (
무기고
)
: 총, 폭탄, 화약 등의 무기를 보관하는 창고.
Danh từ
🌏 KHO VŨ KHÍ: Kho bảo quản các loại vũ khí như súng, đạn, thuốc hóa học v.v... -
ㅁㄱㄱ (
만국기
)
: 세계 여러 나라의 국기.
Danh từ
🌏 QUỐC KỲ CỦA CÁC QUỐC GIA: Quốc kỳ của các nước trên thế giới. -
ㅁㄱㄱ (
민간기
)
: 정부나 군대가 아닌 일반인이 소유한 비행기.
Danh từ
🌏 PHI CƠ TƯ NHÂN: Máy bay thuộc sở hữu của người bình thường không phải chính phủ hay quân đội. -
ㅁㄱㄱ (
물가고
)
: 물가가 오르는 일. 또는 높이 오른 물가.
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG GIÁ CẢ, VẬT GIÁ CAO: Việc vật giá tăng. Hoặc vật giá tăng cao. -
ㅁㄱㄱ (
말갈기
)
: 말의 목에서 등까지 난 긴 털.
Danh từ
🌏 BỜM NGỰA: Lông dài mọc từ gáy đến lưng của ngựa. -
ㅁㄱㄱ (
마구간
)
: 말을 기르는 곳.
Danh từ
🌏 CHUỒNG NGỰA, TÀU NGỰA: Nơi nuôi ngựa. -
ㅁㄱㄱ (
무감각
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÓ CẢM GIÁC, SỰ VÔ CẢM: Sự không có cảm xúc hay cảm tình nào cả. -
ㅁㄱㄱ (
목감기
)
: 목이 부으며 목 안이 따갑고 아픈 증상의 감기.
Danh từ
🌏 CẢM VIÊM HỌNG: Cảm với triệu chứng cổ sưng và bên trong cổ đau và rát.
• Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)