🌟 무위도식 (無爲徒食)

Danh từ  

1. 하는 일 없이 놀고 먹음.

1. SỰ ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, SỰ NHÀN RỖI: Việc chỉ có ăn với chơi không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무위도식을 일삼다.
    Make a feasting of the sword of the sword of the sword.
  • 무위도식을 하다.
    Do a no-flying ceremony.
  • 무위도식에 빠지다.
    Fell into a no-wit ceremony.
  • 그는 유산으로 받은 부모의 재산을 무위도식으로 모두 탕진해 버렸다.
    He wasted away all his parents' property he had received as an inheritance without permission.
  • 작가는 귀족들의 삶과 고된 민중의 삶을 대비해 보여 주면서 귀족들의 무위도식을 비난한다.
    The writer blames the nobility of the nobility, showing it in preparation for the lives of the nobility and the lives of the nobility of the nobility.
  • 주말은 뭘 하고 보냈어요?
    What did you do on the weekend?
    그냥 텔레비전을 보다 자다 하면서 무위도식으로 보냈네요.
    I just watched tv and slept and sent it to the military.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무위도식 (무위도식)
📚 Từ phái sinh: 무위도식하다: 하는 일 없이 놀고먹다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)