Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무위도식 (무위도식) 📚 Từ phái sinh: • 무위도식하다: 하는 일 없이 놀고먹다.
무위도식
Start 무 무 End
Start
End
Start 위 위 End
Start 도 도 End
Start 식 식 End
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)