🌟 무위도식 (無爲徒食)

Danh từ  

1. 하는 일 없이 놀고 먹음.

1. SỰ ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, SỰ NHÀN RỖI: Việc chỉ có ăn với chơi không làm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무위도식을 일삼다.
    Make a feasting of the sword of the sword of the sword.
  • Google translate 무위도식을 하다.
    Do a no-flying ceremony.
  • Google translate 무위도식에 빠지다.
    Fell into a no-wit ceremony.
  • Google translate 그는 유산으로 받은 부모의 재산을 무위도식으로 모두 탕진해 버렸다.
    He wasted away all his parents' property he had received as an inheritance without permission.
  • Google translate 작가는 귀족들의 삶과 고된 민중의 삶을 대비해 보여 주면서 귀족들의 무위도식을 비난한다.
    The writer blames the nobility of the nobility, showing it in preparation for the lives of the nobility and the lives of the nobility of the nobility.
  • Google translate 주말은 뭘 하고 보냈어요?
    What did you do on the weekend?
    Google translate 그냥 텔레비전을 보다 자다 하면서 무위도식으로 보냈네요.
    I just watched tv and slept and sent it to the military.

무위도식: idle life,むいとしょく【無為徒食】,vie oisive,vida ociosa,حياة الكسل، الخمول,идэхээс өөр эрдэмгүй, хоолны сав,sự ăn không ngồi rồi, sự nhàn rỗi,การใช้ชีวิตเรื่อยเปื่อย, การอยู่เฉย ๆ โดยไม่ทำงาน, การอยู่ว่าง ๆ ไม่ทำอะไร, การเที่ยวเล่นไปวัน ๆ,malas-malasan,праздность; праздное времяпрепровождение,不劳而食,吃闲饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무위도식 (무위도식)
📚 Từ phái sinh: 무위도식하다: 하는 일 없이 놀고먹다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10)