🌟 무위도식 (無爲徒食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무위도식 (
무위도식
)
📚 Từ phái sinh: • 무위도식하다: 하는 일 없이 놀고먹다.
🌷 ㅁㅇㄷㅅ: Initial sound 무위도식
-
ㅁㅇㄷㅅ (
무위도식
)
: 하는 일 없이 놀고 먹음.
Danh từ
🌏 SỰ ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, SỰ NHÀN RỖI: Việc chỉ có ăn với chơi không làm gì cả.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10)