🌟 무의식적 (無意識的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무의식적 (
무의식쩍
) • 무의식적 (무이식쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 무의식(無意識): 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못함., 자기 스스로 의식하…
🌷 ㅁㅇㅅㅈ: Initial sound 무의식적
-
ㅁㅇㅅㅈ (
문예 사조
)
: 문학이나 예술에 나타나는 사상적인 경향.
None
🌏 KHUYNH HƯỚNG VĂN HỌC NGHỆ THUẬT: Khuynh hướng tư tưởng thể hiện trong văn học hay nghệ thuật. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무역 수지
)
: 정해진 기간 동안 다른 나라와의 수입과 수출을 모두 계산한 수치.
None
🌏 CÁN CÂN THƯƠNG MẠI: Chỉ số tính toán tất cả (giá trị) nhập khẩu và xuất khẩu với nước khác trong khoảng thời gian đã định. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식적
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ THỨC: Việc xảy ra trong khi không tự nhận biết được trạng thái hay hành động của mình. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식중
)
: 자기의 행동을 자기 스스로 의식하지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG TRẠNG THÁI VÔ THỨC: Trong khi không tự mình thức ý thức được hành động của mình. -
ㅁㅇㅅㅈ (
무의식적
)
: 자기의 행동이나 상태를 자기 스스로 깨닫지 못하는 가운데 일어나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ THỨC: Xảy ra trong khi không tự nhận biết được trạng thái hay hành động của mình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)