🌟 무지몽매 (無知蒙昧)

Danh từ  

1. 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.

1. SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무지몽매를 깨닫다.
    Realize ignorance.
  • 무지몽매를 드러내다.
    Expose one's ignorance.
  • 무지몽매를 일깨우다.
    Awaken a ignorant dream.
  • 무지몽매를 탓하다.
    Blame the rainbow dream.
  • 무지몽매에서 벗어나다.
    Get out of the rainbow mongmae.
  • 박 씨는 사람들의 무지몽매를 이용하여 교묘한 사기 행각을 벌였다.
    Mr. park used people's ignorance to cheat.
  • 김 선생은 학교를 세워 오지 사람들의 무지몽매를 일깨우고자 했다.
    Kim set up a school to awaken the ignorant dreams of the people who came here.
  • 승규는 무지몽매에서 벗어나기 위하여 매일 책과 신문을 열심히 읽었다.
    Seung-gyu eagerly read books and newspapers every day to get out of his ignorance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지몽매 (무지몽매)
📚 Từ phái sinh: 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)