🌟 무지몽매 (無知蒙昧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지몽매 (
무지몽매
)
📚 Từ phái sinh: • 무지몽매하다(無知蒙昧하다): 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.
🌷 ㅁㅈㅁㅁ: Initial sound 무지몽매
-
ㅁㅈㅁㅁ (
물질문명
)
: 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
Danh từ
🌏 VĂN MINH VẬT CHẤT: Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất. -
ㅁㅈㅁㅁ (
무지몽매
)
: 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어두움.
Danh từ
🌏 SỰ U MÊ, SỰ TĂM TỐI, SỰ DỐT NÁT: Việc u tối với lẽ phải cuộc đời và không biết rõ về sự tình thế thái.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)