🌟 무질서하다 (無秩序 하다)

Tính từ  

1. 질서가 없다.

1. VÔ TRẬT TỰ: Không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무질서한 거리.
    Disorderly streets.
  • 무질서한 교통.
    Disorderly traffic.
  • 무질서한 도로.
    A disorderly road.
  • 무질서한 사회.
    A disorderly society.
  • 무질서한 상태.
    A state of disorder.
  • 무질서한 생활.
    A disorderly life.
  • 무질서한 현실.
    Disorderly reality.
  • 무질서하게 널려 있다.
    Scattered in disorder.
  • 무질서하게 방치되다.
    Be left in disorder.
  • 무질서하게 운영되다.
    Operate in disorder.
  • 무질서하게 움직이다.
    Move in disorder.
  • 무질서하게 행동하다.
    Behave in disorder.
  • 무질서하게 흐트러지다.
    Disordered by disorderly.
  • 거실은 아이들이 놀다가 둔 장난감들이 무질서하게 놓여 있었다.
    The living room was in disorder with toys that the children had left playing.
  • 그곳은 아직 정치가 안정되지 않아 사회가 매우 무질서하고 혼란스러웠다.
    There was still a lack of stability in politics, and society was very chaotic and chaotic.
  • 자연은 언뜻 보면 무질서해 보이지만 매우 복잡한 질서에 의해 유지되고 있다.
    Nature at first glance seems disorderly, but it is maintained by a very complex order.
  • 경기가 왜 중단된 거야?
    Why was the game suspended?
    관중들이 너무 무질서해서 혹시 사고가 날까 봐 잠시 중단한 거야.
    The crowd was so chaotic that i stopped just in case there was an accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무질서하다 (무질써하다) 무질서한 (무질써한) 무질서하여 (무질써하여) 무질서해 (무질써해) 무질서하니 (무질써하니) 무질서합니다 (무질써함니다)
📚 Từ phái sinh: 무질서(無秩序): 질서가 없음.

💕Start 무질서하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)