🌟 무질서하다 (無秩序 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무질서하다 (
무질써하다
) • 무질서한 (무질써한
) • 무질서하여 (무질써하여
) 무질서해 (무질써해
) • 무질서하니 (무질써하니
) • 무질서합니다 (무질써함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무질서(無秩序): 질서가 없음.
🌷 ㅁㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 무질서하다
-
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
무질서하다
)
: 질서가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TRẬT TỰ: Không có trật tự. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
말조심하다
)
: 말이 잘못되지 않게 조심하다.
Động từ
🌏 ĂN NÓI CẨN THẬN, CẨN THẬN LỜI NÓI: Cẩn thận để lời nói không bị sai. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
문제시하다
)
: 문제가 될 만한 것으로 생각하다.
Động từ
🌏 XEM LÀ VẤN ĐỀ: Nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
몸조심하다
)
: 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌보다.
Động từ
🌏 GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Cẩn thận săn sóc cơ thể để không làm tổn hại sức khỏe.
• Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43)