🌟 무책임
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무책임 (
무채김
)
📚 Từ phái sinh: • 무책임하다(無責任하다): 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🌷 ㅁㅊㅇ: Initial sound 무책임
-
ㅁㅊㅇ (
무책임
)
: 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan. -
ㅁㅊㅇ (
멍청이
)
: (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ NGỐC NGHẾCH, KẺ KHỜ DẠI: (cách nói trêu chọc) Người chậm hiểu và đù đờ. -
ㅁㅊㅇ (
목축업
)
: 소, 양, 말, 돼지와 같은 가축을 기르는 산업이나 직업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI, NGHỀ CHĂN NUÔI: Nghề hoặc ngành công nghiêp nuôi các loại gia súc như bò, cừu, ngựa, lợn v.v... -
ㅁㅊㅇ (
마찰음
)
: 폐에서 나온 공기가 입안의 좁은 구멍을 통과하면서 닿아서 나는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM XÁT: Âm phát ra do luồng khí từ phổi ra đi qua đồng thời chạm vào lỗ hẹp trong miệng. -
ㅁㅊㅇ (
매출액
)
: 물건을 팔아 생긴 금액.
Danh từ
🌏 DOANH THU, TIỀN BÁN HÀNG: Số tiền phát sinh do bán hàng hóa.
• Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28)