🌟 무책임

☆☆   Danh từ  

1. 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.

1. VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무책임을 비난하다.
    Blame for negligence.
  • 무책임을 탓하다.
    Blame the irresponsibility.
  • 무책임으로 일관하다.
    Consistently irresponsible.
  • 무책임에서 비롯되다.
    Originates from irresponsibility.
  • 정부의 무책임 행정으로 인해 수조 원의 예산이 낭비되고 있다.
    The irresponsible administration of the government is wasting trillions of won.
  • 어머니께서는 가정을 돌보지 않는 아버지의 무책임 때문에 고생을 많이 하셨다.
    My mother suffered a lot because of her father's irresponsibility for not caring for the family.
  • 자신이 낳은 아이를 키우지 않고 버리는 것은 무책임과 이기심에서 비롯된 행동이다.
    It is an act of irresponsibility and selfishness to abandon a child of your birth without raising it.
  • 네가 근무 중에 다쳤는데도 회사에서 보상을 안 해 준대?
    The company won't compensate you for your injuries on duty?
    응. 치료비를 청구했는데도 무책임으로 일관하고 있어.
    Yes. i've charged you for the treatment, but you're still irresponsible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무책임 (무채김)
📚 Từ phái sinh: 무책임하다(無責任하다): 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28)