🌟 무취 (無臭)

Danh từ  

1. 냄새가 없거나 냄새가 나지 않음.

1. KHÔNG MÙI: Không có mùi hoặc không bốc mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무독 무취.
    Non-poisonous odorless.
  • 무향 무취.
    Unscented odorless.
  • 무취 물질.
    A odorless substance.
  • 무취에 가깝다.
    Close to odorless.
  • 나는 피부가 약해서 무향, 무취의 순한 화장품을 주로 쓴다.
    My skin is weak, so i mainly use scentless, odorless mild cosmetics.
  • 무취의 유독 가스는 사람들이 바로 감지할 수 없어 더욱 위험하다.
    The odorless toxic gas is more dangerous because people cannot detect it right away.
  • 새 아파트는 페인트 냄새가 심하지 않을까?
    Wouldn't the new apartment have a bad smell of paint?
    요즘에는 무독 무취인 친환경 페인트를 써서 괜찮아.
    These days, it's okay because it uses environmentally friendly paint that is non-poisonous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무취 (무취)
📚 Từ phái sinh: 무취하다: 냄새가 없다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99)