🌟 무취 (無臭)

Danh từ  

1. 냄새가 없거나 냄새가 나지 않음.

1. KHÔNG MÙI: Không có mùi hoặc không bốc mùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무독 무취.
    Non-poisonous odorless.
  • Google translate 무향 무취.
    Unscented odorless.
  • Google translate 무취 물질.
    A odorless substance.
  • Google translate 무취에 가깝다.
    Close to odorless.
  • Google translate 나는 피부가 약해서 무향, 무취의 순한 화장품을 주로 쓴다.
    My skin is weak, so i mainly use scentless, odorless mild cosmetics.
  • Google translate 무취의 유독 가스는 사람들이 바로 감지할 수 없어 더욱 위험하다.
    The odorless toxic gas is more dangerous because people cannot detect it right away.
  • Google translate 새 아파트는 페인트 냄새가 심하지 않을까?
    Wouldn't the new apartment have a bad smell of paint?
    Google translate 요즘에는 무독 무취인 친환경 페인트를 써서 괜찮아.
    These days, it's okay because it uses environmentally friendly paint that is non-poisonous.

무취: absence of odor; inodorousness,むしゅう【無臭】,absence d’odeur, inodore, sans odeur,inodoro, sin olor,انعدام الرائحة,үнэргүй,không mùi,การไม่มีกลิ่น, การไม่ส่งกลิ่น,tidak berbau,непахнущий; непахучий,无味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무취 (무취)
📚 Từ phái sinh: 무취하다: 냄새가 없다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)