🌟 명령조 (命令調)

Danh từ  

1. 명령하는 말투.

1. GIỌNG RA LỆNH, KIỂU RA LỆNH: Kiểu nói ra lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명령조로 들리다.
    It sounds like a command line.
  • 명령조로 말하다.
    Speak in an imperative tone.
  • 명령조로 시키다.
    Make an order.
  • 명령조로 이야기하다.
    Talk in an imperative tone.
  • 군대 고참들은 훈련병들의 군기를 잡기 위해 명령조로 말을 했다.
    The old army officers spoke in an imperative to hold the discipline of the trainees.
  • 사적인 자리에서까지 명령조로 이야기하는 김 과장 때문에 직원들은 김 과장과 함께 식사하기를 꺼린다.
    Staff are reluctant to eat with kim because of kim, who even speaks in a private tone.
  • 아이가 명령조로 말을 하는 습관이 들어서 큰일이에요.
    I'm in big trouble because i've got a habit of speaking with a command line.
    그럴 때는 다끔하게 나무라야 해요.
    You have to scold her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명령조 (명ː녕쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chính trị (149)