🌟 명령조 (命令調)

Danh từ  

1. 명령하는 말투.

1. GIỌNG RA LỆNH, KIỂU RA LỆNH: Kiểu nói ra lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명령조로 들리다.
    It sounds like a command line.
  • Google translate 명령조로 말하다.
    Speak in an imperative tone.
  • Google translate 명령조로 시키다.
    Make an order.
  • Google translate 명령조로 이야기하다.
    Talk in an imperative tone.
  • Google translate 군대 고참들은 훈련병들의 군기를 잡기 위해 명령조로 말을 했다.
    The old army officers spoke in an imperative to hold the discipline of the trainees.
  • Google translate 사적인 자리에서까지 명령조로 이야기하는 김 과장 때문에 직원들은 김 과장과 함께 식사하기를 꺼린다.
    Staff are reluctant to eat with kim because of kim, who even speaks in a private tone.
  • Google translate 아이가 명령조로 말을 하는 습관이 들어서 큰일이에요.
    I'm in big trouble because i've got a habit of speaking with a command line.
    Google translate 그럴 때는 다끔하게 나무라야 해요.
    You have to scold her.

명령조: commanding tone,めいれいくちょう【命令口調】,ton impérieux, ton impératif,forma imperativa, tono de mandato, tono imperativo,أسلوب الأمر,тушаангүй,giọng ra lệnh, kiểu ra lệnh,การพูดสั่ง,,тон команды,命令的口气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명령조 (명ː녕쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Việc nhà (48)