🌟 명화 (名畫)

Danh từ  

1. 아주 잘 그려 이름난 그림.

1. DANH HỌA: Bức tranh đẹp nổi tiếng vì vẽ rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명화 전시회.
    Famous painting exhibition.
  • 명화를 감상하다.
    Appreciate famous paintings.
  • 명화를 복원하다.
    Restore a famous painting.
  • 명화로 인정받다.
    Be recognized as a masterpiece.
  • 오늘 미술 시간에는 세계의 여러 명화에 대해 배웠다.
    Today in art class, i learned about many famous paintings in the world.
  • 오랜만에 박물관에 들러 명화를 감상하니 마음에 여유가 생긴다.
    It's been a while since i stopped by the museum to see the famous paintings, and i feel at ease.
  • 이번 전시회에는 거장들의 명화가 정말 많네요.
    There are so many masterpieces in this exhibition.
    네. 국내에서 좀처럼 보기 힘들었던 작품들을 많이 들여왔대요.
    Yeah. they brought in a lot of works that were rarely seen in korea.

2. 잘 만들어져 이름난 영화.

2. BỘ PHIM NỔI DANH: Bộ phim nổi tiếng vì được làm rất hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고의 명화.
    The best masterpiece.
  • 명화 한 편.
    One famous painting.
  • 명화를 감상하다.
    Appreciate famous paintings.
  • 명화를 방영하다.
    To air a famous painting.
  • 명화로 인정하다.
    Recognize as a masterpiece.
  • 우리 아버지는 이 영화를 최고의 명화로 꼽으신다.
    My father cites this movie as the best movie of all time.
  • 주말 저녁이면 우리 가족은 함께 명화를 보며 이야기를 나눈다.
    On a weekend evening, my family members talk to each other while watching famous paintings.
  • 이 영화를 좋아하시나 봐요.
    You seem to like this movie.
    네. 벌써 열 번도 넘게 봤는데 저에겐 이 영화가 최고의 명화거든요.
    Yes, i've seen this movie more than ten times already, and it's the best movie i'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명화 (명화)

🗣️ 명화 (名畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)