🌟 모욕적 (侮辱的)

Định từ  

1. 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는.

1. CÓ TÍNH SỈ NHỤC, CÓ TÍNH LĂNG MẠ: Coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모욕적 대우.
    Degrading treatment.
  • 모욕적 발언.
    An insulting remark.
  • 모욕적 시선.
    An insulting look.
  • 모욕적 언사.
    An insulting remark.
  • 모욕적 주장.
    An insulting argument.
  • 모욕적 행동.
    An insulting act.
  • 유민은 자신을 보고도 모르는 척하는 그의 모욕적 행동에 화가 났다.
    Yumin was angry at his insulting behavior of pretending not to know him even though he saw him.
  • 지수는 어린 주제에 나서지 말라는 모욕적 발언을 한 김 씨에게 사과를 요구했다.
    Ji-su demanded an apology from kim for making insulting remarks not to be on the young subject.
  • 민준이가 나보고 돼지 같대.
    Minjun says i look like a pig.
    그런 모욕적 놀림을 받고도 가만히 있었니?
    Did you stay still after such insults?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모욕적 (모ː욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 모욕(侮辱): 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 함.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Hẹn (4) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)