🌟 모욕적 (侮辱的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모욕적 (
모ː욕쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 모욕(侮辱): 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 함.
🌷 ㅁㅇㅈ: Initial sound 모욕적
-
ㅁㅇㅈ (
망아지
)
: 말의 새끼.
Danh từ
🌏 CON NGỰA CON: Con của con ngựa. -
ㅁㅇㅈ (
몰인정
)
: 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ TÌNH: Việc hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc có trái tim ấm ấp. -
ㅁㅇㅈ (
무언중
)
: 말이 없는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG IM LẶNG: Giữa lúc không có tiếng nói. -
ㅁㅇㅈ (
무의지
)
: 의지가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG CHỦ TÂM, VÔ TÌNH: Sự không chủ tâm. -
ㅁㅇㅈ (
무이자
)
: 이자가 붙지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG LÃI SUẤT: Việc không cộng thêm lãi suất. -
ㅁㅇㅈ (
명예직
)
: 대가를 받지 않고 명예로 있는 직분.
Danh từ
🌏 CHỨC DANH DỰ: Chức phận danh dự và không nhận thù lao. -
ㅁㅇㅈ (
문예지
)
: 시, 소설, 평론 등과 같은 문예 작품이나 그와 관련된 글을 주로 싣는 잡지.
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ VĂN NGHỆ: Tạp chỉ chủ yếu đăng tải những tác phẩm văn học nghệ thuật như thơ, tiểu thuyết, bình luận hay những bài viết liên quan đến văn nghệ. -
ㅁㅇㅈ (
미온적
)
: 태도가 소극적인 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỜ Ơ, SỰ KÉM NHIỆT TÌNH: Việc có thái độ tiêu cực. -
ㅁㅇㅈ (
만우절
)
: 가벼운 거짓말로 서로 속이거나 장난을 치며 즐기는 날로 4월 1일.
Danh từ
🌏 NGÀY CÁ THÁNG TƯ: Ngày 1 tháng 4 là ngày được lấy làm ngày lừa nhau hoặc vui đùa bằng những lời nói dối nhẹ nhàng. -
ㅁㅇㅈ (
모욕죄
)
: 다른 사람을 공개적으로 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하여 성립하는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI LĂNG MẠ, TỘI SỈ NHỤC: Loại tội phạm được cấu thành từ việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện của người khác một cách công khai. -
ㅁㅇㅈ (
모욕적
)
: 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는 것.
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH SỈ NHỤC, CÓ TÍNH LĂNG MẠ: Việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện. -
ㅁㅇㅈ (
모욕적
)
: 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SỈ NHỤC, CÓ TÍNH LĂNG MẠ: Coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện. -
ㅁㅇㅈ (
미온적
)
: 태도가 소극적인.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜ Ơ, MANG TÍNH LÃNH ĐẠM: Thái độ mang tính tiêu cực.
• Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28)