🌟 매사 (每事)

  Phó từ  

1. 하나하나의 일마다.

1. MỖI VIỆC: Từng việc một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매사 긍정적이다.
    Everything is positive.
  • 매사 뜻대로 되다.
    Everything goes as one wishes.
  • 매사 성실하다.
    He is sincere in everything.
  • 매사 자신이 없다.
    I'm not confident in everything.
  • 매사 조심하다.
    Be careful in everything.
  • 매사 철저하다.
    Everything's thorough.
  • 매사 최선을 다하다.
    Do one's best in everything.
  • 나는 여자 친구가 눈물을 보이면 매사 마음이 약해진다.
    I feel weak whenever my girlfriend shows tears.
  • 부유한 집안에서 자란 민준이는 매사 여유롭고 자신감이 넘친다.
    Growing up in a wealthy family, min-joon is always relaxed and confident.
  • 언니는 매사 맺고 끊는 게 분명해서 똑똑하다는 소리를 자주 듣는다.
    My sister is often told that she's smart because she's clearly making and breaking up with everything.
  • 이번에도 해 봤자 안 될 게 뻔해.
    I'm sure we can't do this again.
    너는 왜 매사 그렇게 부정적이니?
    Why are you always so negative?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매사 (매ː사)

🗣️ 매사 (每事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43)