🌟 무안스럽다 (無顔 스럽다)

Tính từ  

1. 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다.

1. MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무안스럽게 놀리다.
    To tease with shame.
  • 무안스럽게 만들다.
    To make a person feel embarrassed.
  • 무안스럽게 면박하다.
    Shamefully dismissive.
  • 무안스럽게 쳐다보다.
    To stare at with shame.
  • 무안스러워 고개를 못 들다.
    Anxious, unable to raise his head.
  • 지수는 지나치게 솔직한 말로 상대방을 무안스럽게 할 때가 있다.
    Jisoo sometimes embarrasses her opponent with overly frank words.
  • 친구들은 내가 말실수한 것을 가지고 무안스러울 정도로 놀려 댔다.
    My friends made a fool of me for my slip of the tongue.
  • 무안스럽게 나를 빤히 쳐다보니?
    Why are you staring at me in shame?
    맛있게 잘 먹는 모습이 보기 좋아서 그래.
    It's good to see you eat deliciously.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무안스럽다 (무안스럽따) 무안스러운 (무안스러운) 무안스러워 (무안스러워) 무안스러우니 (무안스러우니) 무안스럽습니다 (무안스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 무안스레: 무안한 데가 있게.

💕Start 무안스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10)