🌟 모노드라마 (monodrama)
Danh từ
🌷 ㅁㄴㄷㄹㅁ: Initial sound 모노드라마
-
ㅁㄴㄷㄹㅁ (
모노드라마
)
: 한 사람의 배우가 혼자서 모든 배역을 맡아 하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH MỘT VAI, KỊCH ĐỘC DIỄN: Kịch mà một người diễn viên một mình đóng tất cả các vai.
• Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)