🌟 모노드라마 (monodrama)

Danh từ  

1. 한 사람의 배우가 혼자서 모든 배역을 맡아 하는 연극.

1. KỊCH MỘT VAI, KỊCH ĐỘC DIỄN: Kịch mà một người diễn viên một mình đóng tất cả các vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모노드라마 무대.
    Monodrama stage.
  • Google translate 모노드라마를 공연하다.
    Perform a monodrama.
  • Google translate 모노드라마를 관람하다.
    Watch a monodrama.
  • Google translate 모노드라마를 선보이다.
    Show monodrama.
  • Google translate 2004년 부산에서 초연이 된 이 연극은 여배우가 일 인 십오 역을 맡아 맛깔스러운 연기를 선보인 모노드라마이다.
    The play, which premiered in busan in 2004, is a monodrama in which an actress plays the role of one in 15 and gives a delicious performance.
  • Google translate 그는 혼자서 극을 이끌어 가는 모노드라마를 맡게 돼 부담감이 컸지만 관객들의 찬사를 받으며 공연을 마쳤다.
    He was under a lot of pressure to take on the monodrama that led the play alone, but ended the show with the praise of the audience.

모노드라마: monodrama,モノドラマ,monodrame,monodrama,مونودراما,моно драм, ганц хүний драм,kịch một vai, kịch độc diễn,บทละครแสดงเดี่ยว, ละครแสดงเดี่ยว,monodrama,монодрама; спектакль одного актёра,独角戏,

💕Start 모노드라마 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)