🌟 모노드라마 (monodrama)
Danh từ
🌷 ㅁㄴㄷㄹㅁ: Initial sound 모노드라마
-
ㅁㄴㄷㄹㅁ (
모노드라마
)
: 한 사람의 배우가 혼자서 모든 배역을 맡아 하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH MỘT VAI, KỊCH ĐỘC DIỄN: Kịch mà một người diễn viên một mình đóng tất cả các vai.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42)