🌟 모친 (母親)

  Danh từ  

1. 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.

1. MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늙은 모친.
    Old mother.
  • 모친의 무덤.
    Mother's grave.
  • 모친이 돌아가시다.
    Mother dies.
  • 모친이 위중하다.
    Mother's in critical condition.
  • 모친을 여의다.
    Lose one's mother.
  • 모친을 잃다.
    Lose one's mother.
  • 모친께 말씀드리다.
    Tell your mother.
  • 모친께 아뢰다.
    To my mother.
  • 모친 밑에서 자라다.
    Growing up under one's mother.
  • 민준은 친구의 모친을 뵙고 고개를 숙여 인사를 드렸다.
    Min-jun bowed to his friend's mother.
  • 김 일병은 모친이 위독하시다는 전보를 받고 급히 고향으로 내려갔다.
    Private kim rushed down to his hometown after receiving a telegram saying his mother was in critical condition.
  • 저분이 김 선생님의 모친이신가요?
    Is that mr. kim's mother?
    네. 김 선생님을 찾으러 어머니께서 오셨다던데 그분이신가 보네요.
    Yeah. i heard your mother came to find mr. kim, so it must be him.
Từ trái nghĩa 부친(父親): 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모친 (모ː친)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 모친 (母親) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)