🌟 목공소 (木工所)

Danh từ  

1. 나무로 가구 등의 여러 물건을 만드는 곳.

1. XƯỞNG MỘC: Nơi làm nhiều loại đồ vật bằng gỗ như đồ đạc trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목공소 주인.
    Woodworking owner.
  • 목공소를 하다.
    Do woodworking.
  • 목공소에 가다.
    Go to the carpentry.
  • 목공소에서 나무를 깎다.
    Cutting wood at a woodworking plant.
  • 목공소에서 못질하다.
    Nails in the woodwork.
  • 목공소에서 일하다.
    Working in a woodworking plant.
  • 목공소에서 목수가 가구 설계도에 따라 먹물을 묻힌 실로 널빤지에 금을 그렸다.
    In the woodwork, a carpenter drew gold on the boards with threads buried in ink according to the furniture design.
  • 골목 입구에 있는 목공소에서는 늘 나무에 못질하는 소리가 들려왔다.
    At the entrance of the alley, there was always the sound of nails on the trees.
  • 새 사업을 시작했다며?
    I heard you started a new business.
    응. 장롱을 만드는 목공소를 새로 차렸어. 언제 한번 들러.
    Yeah. i've set up a new carpenter's shop to make a wardrobe. drop by sometime.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목공소 (목꽁소)

🗣️ 목공소 (木工所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Luật (42) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)