🌟 목도하다 (目睹 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.

1. CHỨNG KIẾN, MỤC KÍCH: Nhìn trực tiếp bằng mắt sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통을 목도하다.
    Witness pain.
  • 광경을 목도하다.
    Witness a sight.
  • 기적을 목도하다.
    Witness a miracle.
  • 실태를 목도하다.
    Watch the actual state of things.
  • 장면을 목도하다.
    Witness the scene.
  • 참상을 목도하다.
    Witness the horrors.
  • 현실을 목도하다.
    Witness the reality.
  • 사찰을 나간 왕은 백성들의 어려운 현실을 목도하고 가슴이 아팠다.
    The king who went out of the temple saw the difficult realities of the people and was heartbroken.
  • 사건을 생생하게 목도한 사람들은 큰 충격으로 정상적인 생활이 어려울 정도였다.
    Those who witnessed the incident vividly were so traumatized that a normal life was difficult.
  • 우주 비행사의 인터뷰 기사 봤니?
    Have you seen the astronaut's interview article?
    응. 아름다운 우주를 목도했다던데 부럽더라.
    Yeah. i heard you had a beautiful universe. i envy you.
Từ đồng nghĩa 목격하다(目擊하다): 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목도하다 (목또하다)

🗣️ 목도하다 (目睹 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98)