🌟 목매다

Động từ  

1. 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.

1. TREO CỔ, THẮT CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목매 숨지다.
    Strangled to death.
  • 목매 자살하다.
    To hang oneself.
  • 목매 죽다.
    Hang to death.
  • 사람을 목매다.
    Hang a person.
  • 끈으로 목매다.
    To hang with a string.
  • 죽으려고 나무에 목매려던 사람이 지나가던 등산객에게 구조되었다.
    A man who was about to hang himself from a tree was rescued by a hiker who was passing by.
  • 어린 학생이 성적을 비관해 스스로 목맨 사건이 발생해 안타까움을 사고 있다.
    A young student is saddened by the fact that he hung himself on his own because he was pessimistic about his grades.
  • 김 형사, 무슨 사건인가?
    Detective kim, what's the case?
    한 남자가 목매서 자살 시도를 한 사건입니다.
    This is a case of a suicide attempt.
Từ đồng nghĩa 목매달다: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다., 어떤 일이나 사람…

2. 어떤 일이나 사람에게 완전히 의지하다.

2. PHỤ THUỘC HOÀN TOÀN, TRAO GỬI SỐ PHẬN: Hoàn toàn dựa vào việc gì hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목매어 기다리다.
    Hang on wait.
  • 교육에 목매다.
    Hang on to education.
  • 규범에 목매다.
    Hang by the rules.
  • 사랑에 목매다.
    Hang on to love.
  • 생업에 목매다.
    Be hung up on one's livelihood.
  • 지수는 짝사랑하는 남자에게 목매면서 구애했다.
    Ji-soo was courting a man she had a crush on.
  • 늘 일등에 목매는 친구가 시험에서 일등을 빼앗겨 매우 속상해 하였다.
    A friend who always hung on first place was very upset because he lost first place in the examination.
  • 이거 규칙대로 해야 하는 거 아냐?
    Shouldn't this be done by the rules?
    그렇게 규칙에 목매지 않아도 돼.
    You don't have to hang on to the rules like that.
Từ đồng nghĩa 목매달다: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다., 어떤 일이나 사람…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목매다 (몽매다) 목매어 (몽매어) 목매 (몽매) 목매니 (몽매니)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)