🌟 몰라주다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰라주다 (
몰ː라주다
) • 몰라주어 (몰ː라주어
) 몰라줘 (몰ː라줘
) • 몰라주니 (몰ː라주니
)
🌷 ㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 몰라주다
-
ㅁㄹㅈㄷ (
물려주다
)
: 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.
☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị... -
ㅁㄹㅈㄷ (
물러지다
)
: 단단한 것이 물렁물렁해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN MỀM: Vật cứng trở nên mềm nhũn. -
ㅁㄹㅈㄷ (
몰라주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해해 주지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT CHO, KHÔNG THẤU HIỂU: Không hiểu cho sự tình của người khác. -
ㅁㄹㅈㄷ (
말라죽다
)
: 아무 쓸데없다.
Động từ
🌏 VÔ ÍCH: Không dùng được vào việc gì cả.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82)