🌟 몰라주다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰라주다 (
몰ː라주다
) • 몰라주어 (몰ː라주어
) 몰라줘 (몰ː라줘
) • 몰라주니 (몰ː라주니
)
🌷 ㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 몰라주다
-
ㅁㄹㅈㄷ (
물려주다
)
: 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다.
☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị... -
ㅁㄹㅈㄷ (
물러지다
)
: 단단한 것이 물렁물렁해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN MỀM: Vật cứng trở nên mềm nhũn. -
ㅁㄹㅈㄷ (
몰라주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해해 주지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT CHO, KHÔNG THẤU HIỂU: Không hiểu cho sự tình của người khác. -
ㅁㄹㅈㄷ (
말라죽다
)
: 아무 쓸데없다.
Động từ
🌏 VÔ ÍCH: Không dùng được vào việc gì cả.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97)