🌟 몰려나오다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 나오다.

1. ĐỔ XÔ RA, ÙA RA, BỦA RA, TÚA RA: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi ra một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람들이 몰려나오다.
    People rush out.
  • 거리에 몰려나오다.
    Crowd out on the street.
  • 한꺼번에 몰려나오다.
    Crowds out at once.
  • 밖으로 몰려나오다.
    Crowd out.
  • 시꺼멓게 몰려나오다.
    Come out black.
  • 우르르 몰려나오다.
    Crowds out.
  • 공연이 끝나자 사람들이 밖으로 한꺼번에 몰려나왔다.
    At the end of the performance, people rushed out at once.
  • 불이 났다는 소리에 놀란 사람들이 거리로 우르르 몰려나왔다.
    Surprised by the noise of the fire, people rushed out into the streets.
  • 유명 스포츠 선수가 나타나자 마을 주민들이 모두 몰려나와 구경을 했다.
    When the famous sportsman appeared, all the villagers came out and watched.
  • 학생들이 왜 갑자기 몰려나오는 거죠?
    Why are the students suddenly coming out?
    점심시간이 돼서 식당에 빨리 가려고 그러는 거예요.
    It's lunchtime and he's trying to get to the restaurant quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰려나오다 (몰려나오다) 몰려나와 () 몰려나오니 ()

🗣️ 몰려나오다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 몰려나오다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132)