🌟 몰려나오다

Động từ  

1. 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 나오다.

1. ĐỔ XÔ RA, ÙA RA, BỦA RA, TÚA RA: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi ra một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 몰려나오다.
    People rush out.
  • Google translate 거리에 몰려나오다.
    Crowd out on the street.
  • Google translate 한꺼번에 몰려나오다.
    Crowds out at once.
  • Google translate 밖으로 몰려나오다.
    Crowd out.
  • Google translate 시꺼멓게 몰려나오다.
    Come out black.
  • Google translate 우르르 몰려나오다.
    Crowds out.
  • Google translate 공연이 끝나자 사람들이 밖으로 한꺼번에 몰려나왔다.
    At the end of the performance, people rushed out at once.
  • Google translate 불이 났다는 소리에 놀란 사람들이 거리로 우르르 몰려나왔다.
    Surprised by the noise of the fire, people rushed out into the streets.
  • Google translate 유명 스포츠 선수가 나타나자 마을 주민들이 모두 몰려나와 구경을 했다.
    When the famous sportsman appeared, all the villagers came out and watched.
  • Google translate 학생들이 왜 갑자기 몰려나오는 거죠?
    Why are the students suddenly coming out?
    Google translate 점심시간이 돼서 식당에 빨리 가려고 그러는 거예요.
    It's lunchtime and he's trying to get to the restaurant quickly.

몰려나오다: pour out; be brought out,おしかける【押し掛ける】。おしよせる【押し寄せる】,sortir en foule, se ruer vers l'extérieur,salir en tropel,يخرج,бөөнөөрөө гарч ирэх, сүрэглэх гарч ирэх, шавах,đổ xô ra, ùa ra, bủa ra, túa ra,ออกไปชุมนุม, ออกไปรวมกันเป็นกลุ่ม, หลั่งไหลออกไป, พรั่งพรูออกไป,keluar bergerombol, keluar berkelompok, keluar sekaligus,валить наружу,蜂拥而出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰려나오다 (몰려나오다) 몰려나와 () 몰려나오니 ()

🗣️ 몰려나오다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 몰려나오다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)