🌟 몰려나오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰려나오다 (
몰려나오다
) • 몰려나와 () • 몰려나오니 ()
🗣️ 몰려나오다 @ Ví dụ cụ thể
- 와르르 몰려나오다. [와르르]
🌷 ㅁㄹㄴㅇㄷ: Initial sound 몰려나오다
-
ㅁㄹㄴㅇㄷ (
몰려나오다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 나오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ RA, ÙA RA, BỦA RA, TÚA RA: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi ra một lần.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)