🌟 낙후하다 (落後 하다)

Động từ  

1. 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.

1. LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙후한 국가.
    A backward country.
  • 낙후한 지역.
    Underdeveloped areas.
  • 낙후한 환경.
    The backward environment.
  • 기술이 낙후하다.
    Skills are backward.
  • 시설이 낙후하다.
    Facilities are backward.
  • 우리의 과학 기술이 낙후한 가장 큰 원인은 투자의 부족이다.
    The biggest reason for our backwardness in science technology is the lack of investment.
  • 정부는 낙후해 가는 농촌 경제를 살리기 위하여 노력하고 있다.
    The government is trying to revive the underdeveloped rural economy.
  • 방학 때 뭐 할 거니?
    What are you going to do on vacation?
    의료 시설이 낙후한 지역에 가서 봉사 활동을 하려고 해.
    I'm going to go to an underdeveloped area and do volunteer work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙후하다 (나쿠하다)
📚 Từ phái sinh: 낙후(落後): 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)