🌟 낙후하다 (落後 하다)

Động từ  

1. 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.

1. LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙후한 국가.
    A backward country.
  • Google translate 낙후한 지역.
    Underdeveloped areas.
  • Google translate 낙후한 환경.
    The backward environment.
  • Google translate 기술이 낙후하다.
    Skills are backward.
  • Google translate 시설이 낙후하다.
    Facilities are backward.
  • Google translate 우리의 과학 기술이 낙후한 가장 큰 원인은 투자의 부족이다.
    The biggest reason for our backwardness in science technology is the lack of investment.
  • Google translate 정부는 낙후해 가는 농촌 경제를 살리기 위하여 노력하고 있다.
    The government is trying to revive the underdeveloped rural economy.
  • Google translate 방학 때 뭐 할 거니?
    What are you going to do on vacation?
    Google translate 의료 시설이 낙후한 지역에 가서 봉사 활동을 하려고 해.
    I'm going to go to an underdeveloped area and do volunteer work.

낙후하다: fall behind,たちおくれる【立ち遅れる】,rester en arrière, traîner, se laisser distancer,rezagarse, atrasarse, retrasarse, demorarse,يتخلّف,хоцрох, доройтох, хоцрогдох, буурай болох,lạc hậu,เก่าแก่, ล้าหลัง, ล้าสมัย,tertinggal, terbelakang,отставать,落后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙후하다 (나쿠하다)
📚 Từ phái sinh: 낙후(落後): 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226)