🌟 물동이

Danh từ  

1. 물을 길어 담거나 보관해 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.

1. CHUM, VẠI, LU: Đồ đựng nước gánh về hoặc dự trữ nước, hình tròn và có thân phình to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물동이가 깨지다.
    The bucket is broken.
  • 물동이를 들다.
    Lift a bucket of water.
  • 물동이를 이다.
    A bucket of water.
  • 물동이에 물을 담다.
    Put water in a bucket.
  • 나는 물동이를 지고 우물가에 물을 길으러 가는 중에 지수를 만났다.
    I met jisoo on my way to the well with a bucket of water.
  • 어머니는 물동이에 담긴 물을 바가지로 떠서 숨을 헐떡거리는 나에게 주셨다.
    My mother gave me the water in the bucket, which was panting and panting.
  • 물을 길어 가다가 급히 멈춰 서는 바람에 물동이의 물이 쏟아져 옷이 다 젖고 말았다.
    The water stopped as i was dragging it, and the water in the bucket spilled and all my clothes were wet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물동이 (물똥이)

🗣️ 물동이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52)