🌟 물동이

Danh từ  

1. 물을 길어 담거나 보관해 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.

1. CHUM, VẠI, LU: Đồ đựng nước gánh về hoặc dự trữ nước, hình tròn và có thân phình to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물동이가 깨지다.
    The bucket is broken.
  • Google translate 물동이를 들다.
    Lift a bucket of water.
  • Google translate 물동이를 이다.
    A bucket of water.
  • Google translate 물동이에 물을 담다.
    Put water in a bucket.
  • Google translate 나는 물동이를 지고 우물가에 물을 길으러 가는 중에 지수를 만났다.
    I met jisoo on my way to the well with a bucket of water.
  • Google translate 어머니는 물동이에 담긴 물을 바가지로 떠서 숨을 헐떡거리는 나에게 주셨다.
    My mother gave me the water in the bucket, which was panting and panting.
  • Google translate 물을 길어 가다가 급히 멈춰 서는 바람에 물동이의 물이 쏟아져 옷이 다 젖고 말았다.
    The water stopped as i was dragging it, and the water in the bucket spilled and all my clothes were wet.

물동이: water jar,みずがめ【水瓶】,muldongi, jarre à eau,cántaro, jarro de agua,جرة الماء,усны ваар, усны сав,chum, vại, lu,มุลตงงี,kendi, gentong air,мульттони,水罐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물동이 (물똥이)

🗣️ 물동이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)