🌟 밀어주다

  Động từ  

1. 적극적으로 도와 주다.

1. HỖ TRỢ, ỦNG HỘ, TIẾP SỨC: Giúp đỡ tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수를 밀어주다.
    Push a player.
  • 실험을 밀어주다.
    Push an experiment.
  • 연구를 밀어주다.
    Push research.
  • 프로젝트를 밀어주다.
    Push the project.
  • 후보를 밀어주다.
    Back a candidate.
  • 승규는 자신을 밀어준 회장을 배반하고 다른 회사로 자리를 옮겼다.
    Seung-gyu betrayed the chairman who backed him and moved to another company.
  • 사람들은 자신의 마음에 드는 공약을 내건 국회의원 선거 후보들을 밀어주었다.
    People backed up candidates for the parliamentary elections with their favorite pledges.
  • 정부는 대학의 약학 대학 연구팀을 밀어준다고 했다면서?
    I hear the government is backing up the research team of the college of pharmacy?
    응, 의료 선진화를 위해 많은 노력을 할 거라고 발표했대.
    Yes, he announced that he would make a lot of effort to advance medical care.

2. 특정한 지위를 차지하도록 적극적으로 지지하다.

2. HẬU THUẪN: Ủng hộ tích cực để chiếm được vị trí đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회의원으로 밀어주다.
    Push into parliament.
  • 대통령으로 밀어주다.
    Give the president a boost.
  • 반장으로 밀어주다.
    Push to class president.
  • 주인공으로 밀어주다.
    Push to the main character.
  • 회장으로 밀어주다.
    Promote for president.
  • 같은 반 친구들은 민준이를 전교 회장으로 밀어주기로 했다.
    My classmates decided to support min-joon as the school president.
  • 이 지역 사람들은 김 후보의 공약을 듣고 그를 대통령으로 밀어주기로 결정했다.
    When people in the region heard of kim's pledge, they decided to back him as president.
  • 신인이었는데 어떻게 그 드라마의 주인공이 됐대?
    How did he become the star of the drama when he was a rookie?
    피디가 한눈에 알아보고 주인공으로 밀어줬대.
    Pd recognized me at a glance and pushed me to the lead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀어주다 (미러주다) 밀어주어 (미러주어) 밀어줘 (미러줘) 밀어주니 (미러주니)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 밀어주다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)