🌟 미의식 (美意識)

Danh từ  

1. 아름다움을 느끼고 판단하는 감정이나 견해.

1. NHẬN THỨC VỀ CÁI ĐẸP: Suy nghĩ hay cảm xúc cảm nhận và đánh giá về cái đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작가의 미의식.
    Writer's sense of beauty.
  • 내재된 미의식.
    Embedded aesthetic.
  • 탁월한 미의식.
    Excellent sense of beauty.
  • 미의식 고찰.
    Consideration of the aesthetic sense.
  • 미의식 표현.
    Expression of aesthetic sense.
  • 미의식이 뛰어나다.
    Excellent aesthetic.
  • 미의식을 나타내다.
    Express a sense of beauty.
  • 지수는 그림을 통해 자연에 대한 화가의 미의식을 느낄 수 있었다.
    Jisoo could feel the artist's sense of beauty about nature through the painting.
  • 최 교수는 이번에 동서양 건축의 미의식에 대한 이해를 주제로 강연을 한다.
    Professor choi will give a lecture this time on understanding the aesthetic consciousness of east and west architecture.
  • 이 박사는 꽃을 주제로 한 시를 분석하여, 작가의 미의식 세계를 연구하였다.
    Dr. lee analyzed the flower-themed poems and studied the author's world of aesthetics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미의식 (미ː의식) 미의식 (미ː이식) 미의식이 (미ː의시기미ː이시기) 미의식도 (미ː의식또미ː이식또) 미의식만 (미ː의싱만미ː이싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)