🌟 미필 (未畢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미필 (
미ː필
)
📚 Từ phái sinh: • 미필하다: 아직 끝내지 못하다.
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 미필
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)