🌟 미필 (未畢)

Danh từ  

1. 아직 끝내지 못함.

1. CHƯA HOÀN TẤT: Việc chưa thể kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관세 미필.
    Unpaid tariff.
  • 병역 미필.
    Not completing military service.
  • 심의 미필.
    Not due for deliberation.
  • 미필 상태.
    Not written.
  • 미필로 남다.
    Remain unwritten.
  • 우리나라에서는 병역 미필인 경우 취직에 제한이 많다.
    In korea, there are many restrictions on employment for those who fail to serve in the military.
  • 적성 검사 실시 여부가 미필로 확인된 사람은 이 시험을 보기 전에 적성 검사를 먼저 받아야 한다.
    A person who has not completed an aptitude test shall undergo an aptitude test before taking this test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미필 (미ː필)
📚 Từ phái sinh: 미필하다: 아직 끝내지 못하다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)