🌟 미필 (未畢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미필 (
미ː필
)
📚 Từ phái sinh: • 미필하다: 아직 끝내지 못하다.
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 미필
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36)