🌟 반닫이 (半 닫이)

Danh từ  

1. 주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구.

1. BANDANI; RƯƠNG QUẦN ÁO, HÒM QUẦN ÁO: Đồ trang trí nội thất hình rương dùng để cho quần áo hay vật nhỏ vào, một nửa phần trên của mặt trước là cửa mở ra mở vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반닫이 속.
    In a half-clothes.
  • 반닫이를 닫다.
    Close the half-closed.
  • 반닫이를 만들다.
    Make a hemlock.
  • 반닫이에 넣다.
    Put in a half-clothes.
  • 할머니는 반닫이를 열어 외출용 옷가지를 꺼내셨다.
    Grandmother opened the hemlock and took out some clothes for going out.
  • 가난한 선비의 유일한 세간이라고는 여벌의 옷을 넣던 작은 반닫이 뿐이었다.
    The only household of the poor scholar was the small hemlock, which used to put extra clothing.
  • 어머니께 선물할 반닫이를 보고 싶은데요.
    I'd like to see a ring for my mother.
    여기 옻칠을 한 고급 반닫이는 어떠세요? 어르신들 물건 넣기에 딱 좋은 사이즈이고요.
    How about a high-end lacquer-covered hemlock here? it's the perfect size for the elderly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반닫이 (반ː다지)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97)