🌟 반닫이 (半 닫이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반닫이 (
반ː다지
)
🌷 ㅂㄷㅇ: Initial sound 반닫이
-
ㅂㄷㅇ (
비디오
)
: 텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi. -
ㅂㄷㅇ (
발돋움
)
: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÓN CHÂN, SỰ KIỄNG CHÂN: Việc nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân. -
ㅂㄷㅇ (
부득이
)
: 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅇ (
불덩이
)
: 불에 타고 있는 물체의 덩어리.
Danh từ
🌏 ĐÁM LỬA: Khối vật thể đang cháy trong lửa. -
ㅂㄷㅇ (
바둑이
)
: 털에 검은 점과 흰 점이 뒤섞여 있는 개. 또는 그런 개의 이름.
Danh từ
🌏 CHÓ ĐỐM: Chó có đốm đen và trắng trên lông. Hoặc tên gọi loài chó đó. -
ㅂㄷㅇ (
번듯이
)
: 큰 물체가 기울어지거나 굽지 않고 바르게.
Phó từ
🌏 THẲNG TẮP, NGAY NGẮN, THẲNG THỚM: Vật thể lớn không nghiêng hoặc cong vẹo mà thẳng. -
ㅂㄷㅇ (
복더위
)
: 여름 중 가장 덥다는 초복, 중복, 말복의 몹시 심한 더위.
Danh từ
🌏 THỜI TIẾT NÓNG NHẤT: Các thời điểm nóng nhất của mùa hè, gồm đầu kỳ nóng, giữa kỳ nóng và cuối kỳ nóng. -
ㅂㄷㅇ (
복덩이
)
: (비유적으로) 복을 가져다주는 매우 귀중한 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 HÒN PHÚC: (cách nói ẩn dụ) Con người hay đồ vật vô cùng quý giá, mang lại may mắn. -
ㅂㄷㅇ (
부담액
)
: 어떤 일에 대해 내야 하는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN GÁNH CHỊU, SỐ TIỀN GÁNH VÁC: Số tiền phải trả cho việc nào đó. -
ㅂㄷㅇ (
밴댕이
)
: 등은 푸른빛을 띤 흑색이고 배는 은백색을 띠며 크기가 손바닥만 하고 납작한 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ TRÍCH MẮT TO, CÁ BẸ MẮT TO: Cá biển dẹt và to bằng bàn tay, lưng màu đen có ánh xanh và bụng có màu bạc. -
ㅂㄷㅇ (
버들잎
)
: 버드나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ LIỄU: Lá của cây liễu. -
ㅂㄷㅇ (
바둑알
)
: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và hình tròn dùng khi chơi cờ vây. -
ㅂㄷㅇ (
반닫이
)
: 주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구.
Danh từ
🌏 BANDANI; RƯƠNG QUẦN ÁO, HÒM QUẦN ÁO: Đồ trang trí nội thất hình rương dùng để cho quần áo hay vật nhỏ vào, một nửa phần trên của mặt trước là cửa mở ra mở vào. -
ㅂㄷㅇ (
반듯이
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Một cách ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng. -
ㅂㄷㅇ (
배달원
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN GIAO HÀNG, NHÂN VIÊN CHUYỂN HÀNG: Người làm nghề mang giao những thứ như hàng hoá, thức ăn.
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97)