🌟 반도 (半島)

  Danh từ  

1. 바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅.

1. BÁN ĐẢO: Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 반도.
    A small peninsula.
  • 반도 땅.
    Peninsular land.
  • 한국은 지리학적으로 보면 아시아 대륙에서 나온 하나의 반도이다.
    Korea is a peninsula from the asian continent in terms of geography.
  • 이탈리아 반도는 유럽 대륙에서 지중해 쪽으로 길게 뻗어 있다.
    The italian peninsula stretches from the continent toward the mediterranean.
  • 좋은 여행지를 좀 추천해 주세요.
    Please recommend a good travel destination.
    이쪽 반도 부근을 여행해 보는 건 어떠세요? 바다 풍경이 매우 아름다운 곳이랍니다.
    How about traveling around this peninsula? it is a place where the sea scenery is very beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반도 (반ː도)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 반도 (半島) @ Giải nghĩa

🗣️ 반도 (半島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8)